tham nhũng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham nhũng+ verb
- to harass for bribes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham nhũng"
- Những từ có chứa "tham nhũng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 635